Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thức tỉnh


réveiller.
Thức tỉnh tình cảm yêu nước
réveiller le sentiment patriotique.
se ranimer; s'éveiller.
Thiên nhiên thức tỉnh dậy
la nature s'éveile; la nature se ranime.
se détromper.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.